Có 2 kết quả:
質地 zhì dì ㄓˋ ㄉㄧˋ • 质地 zhì dì ㄓˋ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) texture
(2) background (texture)
(3) grain
(4) quality
(5) character
(6) disposition
(2) background (texture)
(3) grain
(4) quality
(5) character
(6) disposition
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) texture
(2) background (texture)
(3) grain
(4) quality
(5) character
(6) disposition
(2) background (texture)
(3) grain
(4) quality
(5) character
(6) disposition
Bình luận 0